Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陽電子放射断層撮影 ようでんしほうしゃだんそうさつえい
phép đo vẽ địa hình phát xạ pôzittron (con vật cưng)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
断層撮影 だんそうさつえい
Chụp cắt lớp, chụp CT
陽電子放射型断層撮影 ひでんしほーしゃがただんそーさつえー
chụp cắt lớp phát xạ positron
コンピュータ断層撮影 コンピュータだんそうさつえい
chụp cắt lớp (ct)
コンピューター断層撮影法 コンピューターだんそうさつえいほう
chụp cắt lớp vi tính (ct)
磁気共鳴断層撮影 じききょうめいだんそうさつえい
chụp cộng hưởng từ (là một phương pháp thu hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể sống và quan sát lượng nước bên trong các cấu trúc của các cơ quan)