単一接続局
たんいつせつぞくきょく
☆ Danh từ
Trạm kết nối đơn

単一接続局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単一接続局
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
単一接続コンセントレータ たんいつせつぞくコンセントレータ
trạm kết nối đơn
二重接続局 にじゅうせつぞくきょく
trạm ghép đôi
接続 せつぞく
kế tiếp
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
一局 いっきょく いちきょく
một bàn (trò cờ đam, cờ tướng....)
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp