Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単位換算 たんいかんさん
chuyển đổi đơn vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
計算単位 けいさんたんい
đơn vị thanh toán.
単位置換 たんいちかん
hoán vị đơn vị
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
換位 かんい
việc hoán đổi vị trí
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học