Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単位操作
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
単一命令操作 たんいつめいれいそうさ
sự vận hành từng bước
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
単作 たんさく
gieo trồng một vụ, một mùa vụ
操作インタフェース そうさインタフェース
giao diện hoạt động
操作法 そうさほう
phương pháp vận hành
リモート操作 リモートそうさ
hoạt động từ xa