単作
たんさく「ĐƠN TÁC」
☆ Danh từ
Gieo trồng một vụ, một mùa vụ

Từ trái nghĩa của 単作
単作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単純作業 たんじゅんさぎょう
Công việc tay chân
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作業単純化 さぎょーたんじゅんか
Work Sim-plification
単一命令操作 たんいつめいれいそうさ
sự vận hành từng bước
単 たん
một lớp; đơn
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.