単位時間当たり
たんいじかんあたり
☆ Danh từ
Per unit time, rate per unit of time

単位時間当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位時間当たり
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
時間外手当 じかんがいてあて
tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
当時 とうじ
dạo ấy
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間外手当て じかんがいてあて
ngoài giờ thanh toán
位置決め時間 いちぎめじかん
thời gian định vị