Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単元未満株 たんげんみまんかぶ
lô lẻ
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
未満 みまん
không đầy; không đủ.
満株 まんかぶ
sự ký tên đầy đủ ((của) những thị phần)
単位株制度 たんいかぶせーど
hệ thống chứng khoán đơn vị
才未満 さいみまん
chưa đủ....tuổi, dưới....tuổi
歳未満 さいみまん
chưa đủ tuổi
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần