Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未満 みまん
không đầy; không đủ.
歳未満 さいみまん
chưa đủ tuổi
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
単位未満株 たんいみまんかぶ
cổ phần thiếu
単元未満株 たんげんみまんかぶ
lô lẻ
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa