単位行列
たんいぎょうれつ「ĐƠN VỊ HÀNH LIỆT」
☆ Danh từ
Ma trận đơn vị

単位行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位行列
単位行列(I) たんいぎょーれつ(I)
ma trận đơn vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位列 たんいれつ
chuỗi có một phần tử
実行単位 じっこうたんい
đơn vị hoạt động
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước