単位行列(I)
たんいぎょーれつ(I)
Ma trận đơn vị
単位行列(I) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位行列(I)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位行列 たんいぎょうれつ
ma trận đơn vị
単位列 たんいれつ
chuỗi có một phần tử
実行単位 じっこうたんい
đơn vị hoạt động
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước