Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体(代数学) からだ(だいすーがく)
lĩnh vực ( đại số học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
単数 たんすう
số đơn (số học); số ít (ngữ pháp)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
単体 たんたい
chất đơn thể (hóa học)