Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単冠山
山冠 やまかんむり
bộ SƠN trong chữ Hán nằm ở phía trên các chữ như 「岩」NHAM「崩」BĂNG
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単式火山 たんしきかざん
núi lửa đơn
単成火山 たんせいかざん
núi lửa đơn tầng
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện