Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện
球冠 たまかん
cầu phân
帝冠 ていかん
vương miện.
無冠 むかん
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
挂冠 かいかん
việc từ chức