Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単孔目
単孔類 たんこうるい たんあなるい
động vật đơn huyệt
マス目 マス目
chỗ trống
単孔式ストーマ たんこうしきストーマ
cuối lỗ khí
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
孔 あな
lỗ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn