単弁
たんべん「ĐƠN BIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một van, một mảnh vỡ, một nắp

単弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単弁
単弁花 たんべんか たんべんはな
hoa cánh đơn; hoa một cánh
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
van
単 たん
một lớp; đơn
皮弁 ひべん
skin flap, flap