Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単果 たんか
quả đơn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果 いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung; quả vả; cây sung; cây vả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
無花果状果 いちじくじょうか
単性花 たんせいか たんせいはな
hoa đơn tính
単弁花 たんべんか たんべんはな
hoa cánh đơn; hoa một cánh