Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蒸留器 じょうりゅうき
một sự yên tĩnh
蒸留 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
蒸留水 じょうりゅうすい
nước cất
蒸留酒 じょうりゅうしゅ
rượu mạnh, rượu có độ cồn cao (loại rượu được chưng cất)
蒸器 むしき
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.