Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単意論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
単子論 たんしろん たんころん
thuyết đơn t
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.