データ意味論
データいみろん
☆ Danh từ
Lý thuyết ý nghĩa dữ liệu

データ意味論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ意味論
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
意味の関係理論 いみのかんけいりろん
lý thuyết có quan hệ (của) ý nghĩa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
同意味 どういみ
đồng nghĩa