Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
単方向 たんほうこう
đơn hình
単方向通信 たんほうこうつうしん
thông tin hệ đơn công
伝単 でんたん
truyền đơn; tờ rơi.
伝送 でんそう
sự truyền đi
逆方向性伝導 ぎゃくほーこーせーでんどー
dẫn ngược hướng