伝単
でんたん「TRUYỀN ĐƠN」
☆ Danh từ
Truyền đơn; tờ rơi.

伝単 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝単
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
単方向伝送 たんほうこうでんそう
truyền đơn công
伝染性単核球症 でんせんせいたんかくきゅうしょう
chứng tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn
単 たん
một lớp; đơn