Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気単極子 じきたんきょくし
đơn cực từ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
単 たん
một lớp; đơn
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss