Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単性生殖 たんせいせいしょく
reproduction đồng chất
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
単為結実 たんいけっか
thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc