Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単独株主権 たんどくかぶぬしけん
quyền của cổ đông duy nhất
単独 たんどく
đơn độc; một mình
親権 しんけん
quyền làm cha mẹ, quyền và nghĩa vụ của bậc cha mẹ
単親 たんしん
Cha mẹ đơn thân
独占権 どくせんけん
độc quyền.
独立権 どくりつけん
quyền độc lập.
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base