単独で
たんどくで「ĐƠN ĐỘC」
☆ Cụm từ
Đơn độc, lẻ loi, một mình
単独
でその
崖
を
登
るのは
大胆
な
行為
だ。
Leo lên vách đá một mình là một hành động táo bạo.
単独で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単独で
単独 たんどく
đơn độc; một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview
単独介入 たんどくかいにゅー
can thiệp đơn phương vào thị trường tiền tệ
単独行動 たんどくこうどう
hoạt động độc lập
単独供給 たんどくきょうきゅう
đóng đế giày sự cung cấp; nhà cung cấp độc quyền
単独講和 たんどくこうわ
đơn độc giảng hoà (trong khi giao chiến, một nước tách khỏi liên minh và đơn độc giảng hoà với địch)
単独飛行 たんどくひこう
một mình bay