単独ベース
たんどくベース
☆ Danh từ
Consolidated base, single base

単独ベース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単独ベース
単独 たんどく
đơn độc; một mình
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独インタビュー たんどくインタビュー
cuộc phỏng vấn độc quyền
単独行為 たんどくこうい
hoạt động riêng lẻ; đơn phương hành động
単独講和 たんどくこうわ
đơn độc giảng hoà (trong khi giao chiến, một nước tách khỏi liên minh và đơn độc giảng hoà với địch)
単独会見 たんどくかいけん
phỏng vấn loại trừ
単独介入 たんどくかいにゅー
can thiệp đơn phương vào thị trường tiền tệ
単独飛行 たんどくひこう
một mình bay