単純計算
たんじゅんけいさん「ĐƠN THUẦN KẾ TOÁN」
☆ Danh từ
Sự tính toán đơn giản

単純計算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単純計算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算単位 けいさんたんい
đơn vị thanh toán.
単純 たんじゅん
đơn giản
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn
単純型 たんじゅんがた
loại đơn giản
単純ヘルペスウイルスワクチン たんじゅんヘルペスウイルスワクチン
vắc xin virus herpes simplex
単純グラフ たんじゅんグラフ
đồ thị đơn giản
単純ヘルペスウイルス たんじゅんヘルペスウイルス
virus Herpes Simplex