Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
単線 たんせん
hàng đơn; dây đặc; vệt đơn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip