Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
肥 こえ
phân bón
単 たん
một lớp; đơn
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
肥す こやす
bón phân để cải thiện độ phì nhiêu của đất
肥大 ひだい
sự mập mạp; sự béo tốt.
肥壺 こえつぼ
chậu phân