単行
たんこう「ĐƠN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Độc hành, đi một mình; làm một mình

Bảng chia động từ của 単行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 単行する/たんこうする |
Quá khứ (た) | 単行した |
Phủ định (未然) | 単行しない |
Lịch sự (丁寧) | 単行します |
te (て) | 単行して |
Khả năng (可能) | 単行できる |
Thụ động (受身) | 単行される |
Sai khiến (使役) | 単行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 単行すられる |
Điều kiện (条件) | 単行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 単行しろ |
Ý chí (意向) | 単行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 単行するな |
単行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単行
単行書 たんこうしょ
chuyên khảo
単行本 たんこうぼん
một tập sách; tập bài giảng
単行出版物 たんこうしゅっぱんぶつ
ấn bản chuyên khảo
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
実行単位 じっこうたんい
đơn vị hoạt động