単行書
たんこうしょ「ĐƠN HÀNH THƯ」
☆ Danh từ
Chuyên khảo

単行書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単行書
単行 たんこう
độc hành, đi một mình; làm một mình
行書 ぎょうしょ
kiểu semicursive ((của) kanji)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
単行本 たんこうぼん
một tập sách; tập bài giảng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行書体 ぎょうしょたい
hành thư