単行出版物
たんこうしゅっぱんぶつ
☆ Danh từ
Ấn bản chuyên khảo

単行出版物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単行出版物
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出版物 しゅっぱんぶつ
xuất bản phẩm; ấn phẩm
版行 はんこう
xuất bản; in ấn; con dấu; dấu ấn
官庁出版物 かんちょうしゅっぱんぶつ
ấn phẩm xuất bản chính thức
公式出版物 こうしきしゅっぱんぶつ
ấn phẩm chính thức
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
穀物搬出別版 こくもつはんしゅつべつばん
bàn lùa.
単行 たんこう
độc hành, đi một mình; làm một mình