単装貨物
たんそうかもつ「ĐƠN TRANG HÓA VẬT」
Hàng đồng loại.

単装貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単装貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
単物 ひとえもの
áo kimônô unlined
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.