単試合
たんしあい「ĐƠN THÍ HỢP」
☆ Danh từ
Trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người, trận đấu đơn (quần vợt, bóng bàn...)

単試合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単試合
試合 しあい
cuộc thi đấu; trận đấu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
単結合 たんけつごう
liên kết đơn
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単体試験 たんたいしけん
kiểm thử mức đơn vị
好試合 こうしあい
trận đấu hay