単走
たんそう「ĐƠN TẨU」
☆ Danh từ
First or solo run in a race (grand prix, horse race, etc.)

単走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単走
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
単球走化性因子 たんきゅうそうかせいいんし
yếu tố monocyte chemotactic
走 そう
chạy, đua
単 たん
một lớp; đơn
M走 メートルそう
-meter race (after number)
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet