単球走化性因子
たんきゅうそうかせいいんし
Yếu tố monocyte chemotactic
単球走化性因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単球走化性因子
走化性因子 そーかせーいんし
bạch cầu trung tính
走化因子 そーかいんし
bạch cầu trung tính
単因子 たんいんし
ước sơ cấp
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
走化性 そうかせい
chemotaxis
性因子 せーいんし
nhân tố giới tính
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
単走 たんそう
first or solo run in a race (grand prix, horse race, etc.)