単離
たんり「ĐƠN LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Isolation (e.g. of a particular chemical substance within a mixture)

Bảng chia động từ của 単離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 単離する/たんりする |
Quá khứ (た) | 単離した |
Phủ định (未然) | 単離しない |
Lịch sự (丁寧) | 単離します |
te (て) | 単離して |
Khả năng (可能) | 単離できる |
Thụ động (受身) | 単離される |
Sai khiến (使役) | 単離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 単離すられる |
Điều kiện (条件) | 単離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 単離しろ |
Ý chí (意向) | 単離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 単離するな |
単離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単離
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
離 り
li, tách rời
単 たん
một lớp; đơn
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離断 りだん
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục
離檀 りだん
cắt đứt mối quan hệ giữa một ngôi đền và những người ủng hộ nó
離る はなる さかる
bỏ đi