Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単項イデアル整域
単項 たんこう
hệ đơn công, đơn hình
整域 せいいき
miền nguyên
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
単項式 たんこうしき
đơn thức (biểu thức)
主イデアル おもイデアル しゅイデアル
ý tưởng thiết yếu
素イデアル そイデアル
nguyên tố iđêan
右イデアル みぎイデアル
i-đê-an miền phải
左イデアル ひだりイデアル
left ideal