Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単騎
たんき
sự cưỡi ngựa đơn
裸単騎 はだかたんき
trạng thái chờ đúng 1 quân nữa là đủ 1 cặp bài khi đã có 4 phu, từ đó hoàn thành bộ bài (mạt chược Nhật Bản)
単騎待ち たんきまち
waiting for half of one's pair with four melds completed
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
騎行 きこう
cưỡi trên lưng ngựa
騎士 きし
hiệp sĩ
騎銃 きじゅう
súng carbine (dùng cho kỵ binh)
「ĐƠN KỊ」
Đăng nhập để xem giải thích