Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
銃 じゅう
Súng
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
騎行 きこう
cưỡi trên lưng ngựa
単騎 たんき
sự cưỡi ngựa đơn; người cưỡi ngựa một mình
騎士 きし
hiệp sĩ
一騎 いっき いちき
một người cưỡi ngựa; một kỵ sĩ