Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪事千里を走る あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
tin xấu lan nhanh, tiếng dữ đồn xa
単騎 たんき
sự cưỡi ngựa đơn; người cưỡi ngựa một mình
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
裸単騎 はだかたんき
trạng thái chờ đúng 1 quân nữa là đủ 1 cặp bài khi đã có 4 phu, từ đó hoàn thành bộ bài (mạt chược Nhật Bản)
単走 たんそう
first or solo run in a race (grand prix, horse race, etc.)
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)