博す
はくす「BÁC」
Lây lan (tên của một người, v.v.)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Giành chiến thắng, kiếm được

Bảng chia động từ của 博す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 博す/はくすす |
Quá khứ (た) | 博した |
Phủ định (未然) | 博さない |
Lịch sự (丁寧) | 博します |
te (て) | 博して |
Khả năng (可能) | 博せる |
Thụ động (受身) | 博される |
Sai khiến (使役) | 博させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 博す |
Điều kiện (条件) | 博せば |
Mệnh lệnh (命令) | 博せ |
Ý chí (意向) | 博そう |
Cấm chỉ(禁止) | 博すな |