Kết quả tra cứu 博士研究員
Các từ liên quan tới 博士研究員
博士研究員
はくしけんきゅういん
☆ Danh từ
◆ Nghiên cứu sau tiến sĩ
彼
は
大学
の
博士研究員
として
働
いている。
Anh ta làm việc như một nghiên cứu sau tiến sĩ tại trường đại học.

Đăng nhập để xem giải thích
はくしけんきゅういん
Đăng nhập để xem giải thích