Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博士(経営学)
経営学修士 けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
理学博士 りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
工学博士 こうがくはかせ こうがくはくし
đốc tơ (của) kỹ nghệ
文学博士 ぶんがくはかせ
tiến sĩ văn học
商学博士 しょうがくはくし しょうがくはかせ
đốc tơ (của) khoa học thương mại
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học