Các từ liên quan tới 博多大吉 愛のスコールアワー
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
博大 はくだい
rộng lớn
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều