多弁
たべん「ĐA BIỆN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
Tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)

Từ trái nghĩa của 多弁
多弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多弁
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
弁 べん
có tài hùng biện