Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博愛県
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
博愛主義者 はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
愛 あい
tình yêu; tình cảm