Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
博打
ばくち
trò cờ bạc
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
野博打 のばくち
đánh bạc ngoài trời
博打の木 ばくちのき バクチノキ
Prunus zippeliana (East Asian species of prunus)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博奕打ち ばくちうち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
「BÁC ĐẢ」
Đăng nhập để xem giải thích