Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打 ばくち
trò cờ bạc
博奕打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
野博打 のばくち
đánh bạc ngoài trời
博打の木 ばくちのき バクチノキ
Prunus zippeliana (East Asian species of prunus)
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)