Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
博物 はくぶつ
vạn vật học
博物学 はくぶつがく
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
博物誌 はくぶつし
natural history
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện